Có 2 kết quả:

开眼界 kāi yǎn jiè ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ開眼界 kāi yǎn jiè ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

broaden, expand one's horizons

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

broaden, expand one's horizons

Bình luận 0