Có 2 kết quả:
开眼界 kāi yǎn jiè ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ • 開眼界 kāi yǎn jiè ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
broaden, expand one's horizons
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broaden, expand one's horizons
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0